--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collared peccary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vò võ
:
solitarily, lonely
+
giải buồn
:
Relieve one's melancholy, relieve the tedium
+
lithosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
+
dấu tích
:
(ít dùng) VestigeDấu tích của thời kỳ đồ đáVestiges of the Stone Age
+
đôi mươi
:
TwentyishMột cô gái đôi mươiA twentyish maid